Có 2 kết quả:
人传人 rén chuán rén ㄖㄣˊ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄣˊ • 人傳人 rén chuán rén ㄖㄣˊ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
transmitted person-to-person
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
transmitted person-to-person
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh