Có 2 kết quả:

人传人 rén chuán rén ㄖㄣˊ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄣˊ人傳人 rén chuán rén ㄖㄣˊ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

transmitted person-to-person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

transmitted person-to-person

Bình luận 0